Lấy danh sách đơn hàng v2
Method: GET
HTTP Request
*Lưu ý:
Limit : 30 request/1 phút
Cache 1 phút
Query Parameters
Các biến params được truyền vào HTTP Request theo các cặp Key-Value, mở đầu chuỗi params bằng dấu “?” và giữa các biến phân tách nhau bằng dấu “&”. Vd:
Biến params | Required | Mô tả |
since | bắt buộc | Thời gian bắt đầu report, theo ISO format, ví dụ “2016-08-01T00:00:00Z”. |
until | bắt buộc | Thời gian kết thúc report, theo ISO format, ví dụ “2016-08-02T00:00:00Z”. |
page | tùy chọn | Thứ tự page. Bắt đầu từ 1. Mặc định 1 |
utm_source | tùy chọn | Ex: facebook |
utm_campaign | tùy chọn | |
utm_medium | tùy chọn | Ex: email |
utm_content | tùy chọn | |
limit | tùy chọn | Số lượng đơn hàng trả về mỗi page. Mặc định 30. Tối đa 300 (nếu điền quá 300 thì mặc định set 300) |
status | tùy chọn | Trạng thái của conversion
|
merchant | tùy chọn | Vi dụ: adayroi, lazada. |
API response trả về
Mô tả kết quả:
Tham số | Mô tả |
data.at_product_link | Link cuối gắn các tham số tracking |
data.billing | Giá trị đơn hàng |
data.browser | Nền tảng phát sinh đơn hàng |
data.category_name | Ngành hàng |
data.click_time | Thời gian click |
data.client_platform | Thiết bị |
data.confirmed_time | Thời gian xác nhận giao dịch |
data.conversion_platform |
|
data.customer_type |
|
data.is_confirmed | Trạng thái duyệt đối soát giao dịch:
|
data.landing_page |
|
data.merchant | Tên merchant |
data.order_id | ID đơn hàng |
data.order_pending | Trạng thái đơn hàng (tổng số lượng item ở trạng thái pending) |
data.order_reject | Trạng thái đơn hàng (tổng số lượng item ở trạng thái reject) |
data.order_approved | Trạng thái đơn hàng (tổng số lượng item ở trạng thái approved) |
data.product_category | Ngành hàng của sản phẩm |
data.products_count | Số lượng sản phẩm |
data.pub_commission | Hoa hồng cho publisher |
data.sales_time | Thời gian phát sinh |
data.update_time | Thời gian cập nhật |
data.utm_campaign | utm_campaign |
data.utm_content | utm_content |
data.utm_medium | utm_medium |
data.utm_source | utm_source |
data.website | Website nguồn |
data.website_url | Đường dẫn đến website nguồn |
Last updated