Lấy danh sách giao dịch
Method: GET
HTTP Request
https://api.accesstrade.vn/v1/transactions
*Lưu ý: Limit : 30 request/1 phút
Query Parameters
Các biến params được truyền vào HTTP Request theo các cặp Key-Value, mở đầu chuỗi params bằng dấu “?” và giữa các biến phân tách nhau bằng dấu “&”. Vd:
https://api.accesstrade.vn/v1/transactions?since=2021-01-01T00:00:00Z&until=2021-01-03T00
Biến params | Required | Mô tả |
since | Bắt buộc | Thời gian bắt đầu report theo sale time (ISO format), ví dụ “2016-08-01T00:00:00Z”. |
until | Bắt buộc | Thời gian kết thúc report theo sale time (ISO format), ví dụ “2016-08-02T00:00:00Z”. |
page | Tùy chọn | Số trang, default None. |
offset | Tùy chọn | Offset value, default 0. |
limit | Tùy chọn | Số kết quả trả về mỗi lần, default 100. |
merchant | Tùy chọn | Tên merchant. ex: tikivn. |
utm_source | Tùy chọn | Ex: facebook |
utm_campaign | Tùy chọn | |
utm_medium | Tùy chọn | Ex: email |
utm_content | Tùy chọn | |
status | Tùy chọn | Trạng thái giao dịch:
|
is_confirmed | Tùy chọn | Trạng thái giao dịch:
|
transaction_id | Tùy chọn | Mã giao dịch, có thể filter 1 (transaction_id=1234567) hoặc nhiều (transaction_id=1234567,7654321) bằng cách dùng dấu phẩy “,” để ngăn cách các mã. |
update_time_start | Tùy chọn | Thời gian bắt đầu report theo thời gian update transaction (ISO forrmat), ví dụ “2016-08-01T00:00:00Z”. |
update_time_end | Tùy chọn | Thời gian kết thúc report theo thời gian update transaction (ISO forrmat), ví dụ “2016-08-05T00:00:00Z”. |
API reponse trả về:
Mô tả kết quả:
Tham số | Mô tả |
total | Số lượng conversion, tính theo từng sản phẩm. |
data.status | Trạng thái của conversion
|
data.merchant | Tên merchant. |
data.click_time | Thời gian phát sinh click, theo ISODate. |
data.transaction_id | ID của giao dịch (Đơn hàng). |
data.transaction_time | Thời gian phát sinh giao dịch, theo ISODate. |
data.update_time | Thời gian update thông tin giao dịch, theo ISODate. |
data.confirmed_time | Thời gian duyệt giao dịch, theo ISODate. |
data.is_confirmed | Trạng thái giao dịch: 0 - chưa duyệt, 1 - đã duyệt |
data.transaction_value | Giá trị giao dịch. |
data.commission | Hoa hồng cho publisher. |
data.product_id | ID của sản phẩm. |
data.product_price | Giá của sản phẩm. |
data.product_quantity | Số lượng sản phẩm. |
data._extra | Các thông tin liên quan đến hệ điều hành và trình duyệt. |
data._utm* | Giá trị các tham số utm. |
data.category_name | Tên ngành hàng |
data.conversion_id | Id của conversion |
data.conversion_platform | Các nền tảng của conversion |
data.customer_type | Loại khách hàng |
data.product_category | Danh mục của sản phẩm |
data.product_image | Hình ảnh của sản phẩm |
data.product_name | Tên sản phẩm |
data.reason_reject | Lý do hủy |
Last updated